-
1 get the gate
get the gate получить отставку, быть уволенным -
2 get the gate
expr AmE sl -
3 get the gate
см. get one's walking-papers2 -
4 get the gate
1) Общая лексика: быть уволенным, получить отставку, "вылететь", быть отвергнутым, быть уволенным (выгнанным с работы), остаться с носом (о женихе)2) Американизм: получить отказ3) Макаров: быть отвергнутым (о женихе), получить отказ (о женихе), получить отставку (о женихе) -
5 get the gate
получить от ворот поворотАнгло-русский большой универсальный переводческий словарь > get the gate
-
6 get the gate
kovulmak, işten çıkarılmak -
7 get the gate
kovulmak, işten çıkarılmak -
8 get the gate
• dostat košom (slang.) -
9 get the gate
быть уволенным, получить отставку* * *амер. сленг получить от ворот поворот -
10 get the gate
kovulmak, isten atilmak -
11 give/get the gate
give/get the gatede bons geven/krijgen -
12 to get the gate
tikt atlaistam no darba; izlidot no darba; tikt atraidītam -
13 get the bounce
sl а) (тж get the gate) получи́ть от воро́т поворо́тб) (тж get the sack) быть вы́кинутым на у́лицу, быть уво́леннымThe Americanisms. English-Russian dictionary. > get the bounce
-
14 get one's walking orders
(get one's walking(-)orders (walking(-)papers или walking(-)ticket, get the bird, kick, mitten, push или sack разг.; жарг. тж. get the boot, bounce, chuck, the order of the boot или hoof; амер. жарг. get the air, ax или gate))1) быть уволенным, выгнанным с работы, "вылететь" [get one's walking(-)orders, walking(-)papers или walking(-)ticket, get the mitten] [первонач. амер.]; см. тж. get the bird2)Father O'Gorman had got his walking papers by this time. He was going to London and promised to bring the wrongs and grievances of people of the goldfields before members of the House of Commons with whom he was acquainted. (K. S. Prichard, ‘The Roaring Nineties’, ch. 61) — К тому времени отец О'Горман был уже смещен. Он собирался в Лондон и обещал довести до сведения некоторых членов палаты общин обо всех невзгодах и притеснениях, которые терпит народ на приисках.
Dave shouted at the trammer-boss, ‘Out of every thousand workers, surface and underground, only eighty-three are kept on after they reach forty-five! That's what is better, all right! We're on the slag dump twenty years before we can claim a pension! So the work is safer now, eh? Safer for who? Safer for the guys who get the gate by the hundreds every week?’ (D. Carter, ‘Fatherless Sons’, ch. 28) — - Из каждой тысячи рабочих и под землей и на поверхности только восемьдесят три продолжают работать после сорока пяти лет! - кричал Дейв на старшего откатчика. - Вот оно улучшение труда! Нас выбрасывают на свалку за двадцать лет до того, как наступает срок пенсии! Значит, сейчас работать не так опасно, да? Только для кого? Для тех рабочих, которых каждую неделю сотнями вышвыривают за ворота?
‘Am I going to get the push?’ said McGrath. Ducane hesitated. In fact McGrath's dismissal was a certainty. (I. Murdoch, ‘The Nice and the Good’, ch. 2) — - А меня выгонят с работы? - спросил Мак-Грат. Дакейн ответил не сразу. Действительно, уже было принято решение уволить Мак-Грата.
3) (только get the air, ax, bounce, gate, mitten, push или sack) получить отказ, отставку, быть отвергнутым; ≈ остаться с носом ( о женихе)Young gentlemen that have got the mitten... always sigh. (OED) — Благородные юноши, отвергнутые своими дамами сердца... обычно только горько вздыхают.
Joe is sad because he just got the gate from his girl. (DAI) — Джо грустит, так как его девушка дала ему отставку.
-
15 ♦ gate
♦ gate (1) /geɪt/n.2 saracinesca, paratoia ( di una chiusa, ecc.: per regolare l'acqua): spillway gate, paratoia dello sfioratore4 ( sport) numero di entrate a pagamento ( a una partita di calcio, ecc.); spettatori: Gates are up on last year, gli spettatori sono cresciuti rispetto all'anno scorso6 (ferr.) barriera; cancello di passaggio a livello8 (elettron.) porta logica; griglia; sblocco; porta: gate pulse, impulso di griglia; gate winding, avvolgimento di sblocco9 (fotogr., ecc.) finestra; portapellicola13 ► gateway● ( nelle università di Oxford e Cambridge) gate bill, elenco dei ritorni ( d'uno studente) al college dopo l'ora di chiusura; multa inflitta per tale infrazione □ gate-legged (o gate-leg) table, tavolo a ribalta ( con le gambe spostabili lateralmente); tavolo a cancello □ gate meeting, riunione ( per lo più sportiva) con ingresso a pagamento □ (fig.) the gate of horn, la porta dei sogni veritieri □ (fig.) the gate of ivory, la porta dei sogni fallaci □ ( sport) gate receipts, incasso ai cancelli; incasso lordo □ (fig.) the gate to success, la via del successo □ (mecc.) gate valve, valvola a saracinesca □ ( slang USA) to get the gate, essere messo alla porta; essere licenziato □ ( slang USA) to give sb. the gate, mettere q. alla porta; licenziare q.gate (2) /geɪt/n.(scozz.) via (usato anche come suffisso nei toponimi).gate (3) /geɪt/n. (metall.)2 colame.(to) gate /geɪt/v. t.1 ( nelle università di Oxford e Cambridge) imporre a ( studenti) di restare nel college tutto il giorno o dopo una certa ora; togliere la libera uscita a ( uno studente)2 (elettron.) controllare per mezzo di una porta logica; commutare; selezionare. -
16 gate
A n1 (of field, level crossing) barrière f ; ( in underground railway) portillon m automatique ; (of town, prison, garden) porte f ; (of courtyard, palace) portail m ; ( at airport) porte f ; please proceed to gate 12 veuillez vous rendre à la porte 12 ; at the gate à l'entrée ;2 Sport there was a good gate at the match ( money) le match a fait une grosse recette ; there was a gate of 29,000 il y a eu 29 000 spectateurs ;3 ( in skiing) porte f ;4 Comput porte f.to give sb/get the gate ○ US mettre qn/être mis à la porte.-gate Depuis l'affaire des écoutes de l'immeuble du Watergate qui entraîna la démission du président Nixon, le suffixe - gate est employé pour parler d'un scandale dans les milieux politiques américains et britanniques ( Irangate, Monicagate). -
17 gate
gate [geɪt]1. n1) воро́та; кали́тка2) заста́ва, шлагба́ум3) вход, вы́ход4) го́рный прохо́д5) шлюз8) амер. сл. «ва́режка», рот9) тех. щит, затво́р; кла́пан, засло́нка; ши́бер; ли́тник◊to give the gate амер. сл. дать отста́вку, уво́лить
;to get the gate амер. сл. получи́ть отста́вку, быть уво́ленным
;to open the gate for ( или to) smb. откры́ть кому́-л. путь
2. v нака́зывать уча́щегося, запрети́в ему́ выходи́ть за террито́рию шко́лы или ко́лле́джа -
18 gate
[ɡeɪt]gate вчт. вентиль gate ворота; калитка gate вход, выход gate горный проход gate запирать ворота колледжа после известного часа (в Оксфорде и Кембридже) gate застава, шлагбаум gate количество зрителей (на стадионе, выставке и т. п.) gate сбор (денежный - на стадионе, выставке и т. п.) gate pl часы, когда ворота колледжа (в Оксфорде и Кембридже) запираются на ночь gate шлюз gate тех. щит, затвор; клапан, заслонка; шибер; литник; to give the gate дать отставку, уволить gatemoney: gatemoney =gate to get the gate получить отставку, быть уволенным; to open the gate (for (или to) smb.) открыть (кому-л.) путь gate тех. щит, затвор; клапан, заслонка; шибер; литник; to give the gate дать отставку, уволить inhibitory gate вчт. вентиль запрета insulated gate вчт. изолированный затвор inverting gate вчт. инвертирующая схема to get the gate получить отставку, быть уволенным; to open the gate (for (или to) smb.) открыть (кому-л.) путь -
19 get down
- xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn) -
20 gate
I1. [geıt] n1. 1) ворота; калиткаan iron gate into the courtyard - железные ворота, ведущие во двор
2) вход, выходgate five is now open for flight 509 to London, flight 509 to London now boarding at gate five - производится /началась/ посадка на самолёт, следующий рейсом 509 в Лондон, просьба пройти [на посадку] к выходу номер пять
3) вратаthe gate(s) of heaven /paradise/ - райские врата
2. застава, шлагбаум3. горный проход4. гидр.1) щит, затвор2) шлюзные ворота5. = gate-moneythe match got a good gate - матч дал /сделал/ хорошие сборы [см. тж. 6]
6. количество зрителей (на спортивных состязаниях и т. п.)there was a gate of 5,000 - на трибунах было 5 тысяч зрителей
the match got a good gate - матч собрал много зрителей [см. тж. 5]
8. тех. заслонка, задвижка ( клапан)9. горн. штрек; откаточная выработка10. авт. кулиса переключения11. кино кадровое окно12. метал. литник13. радио стробимпульс14. элк.1) вентиль, вентильная схема2) затвор ( в транзисторной схеме)to open a gate for /to/ smb., smth. - открыть путь кому-л., чему-л.
to crash the gate - амер. а) пройти (в театр, кино, на спортивное соревнование и т. п.) без билета /«зайцем»/; б) являться без приглашения, быть незваным гостем
to get the gate - а) быть уволенным /выгнанным с работы/, «вылететь»; б) амер. получить отказ; быть отвергнутым, получить отставку, остаться с носом ( о женихе)
to give smb. the gate - а) увольнять кого-л., давать кому-л. расчёт, выгонять кого-л. с работы; б) амер. отказать жениху; оставить кого-л. с носом, дать кому-л. отставку /«от ворот поворот»/
to go through the gate - ав. лететь на полной скорости
2. [geıt] v1. не выпускать студентов с территории колледжа ( в Оксфорде и Кембридже)II [geıt] n1. ист. путь, дорогаthis [that] gate - этим [тем] путём, этой [той] дорогой
2. диал. образ действий; манера поведенияII [geıt] = gat1♢
to go one's own gate - идти своим путём, действовать самостоятельно
См. также в других словарях:
get\ the\ gate — • get the bounce • get the gate v. phr. slang 1. • get the air To lose one s sweetheart; not be kept for a friend or lover. Joe is sad because he just got the gate from his girl. Shirley was afraid she might get the air from her boyfriend if she… … Словарь американских идиом
get the gate — ► get (or be given) the gate N. Amer. informal be dismissed from a job. Main Entry: ↑gate … English terms dictionary
get the gate — get (or be given) the gate informal be dismissed from a job … Useful english dictionary
get\ the\ bounce — • get the bounce • get the gate v. phr. slang 1. • get the air To lose one s sweetheart; not be kept for a friend or lover. Joe is sad because he just got the gate from his girl. Shirley was afraid she might get the air from her boyfriend if she… … Словарь американских идиом
get\ the\ ax — • get the ax(e) • get the boot • get the gate • get the sack v. phr. slang 1. To be fired from a job. Poor Joe got the ax at the office yesterday. See: get the bounce(2) 2. To be dismissed from school for improper conduct, such as cheating. Joe… … Словарь американских идиом
get\ the\ axe — • get the ax(e) • get the boot • get the gate • get the sack v. phr. slang 1. To be fired from a job. Poor Joe got the ax at the office yesterday. See: get the bounce(2) 2. To be dismissed from school for improper conduct, such as cheating. Joe… … Словарь американских идиом
get\ the\ boot — • get the ax(e) • get the boot • get the gate • get the sack v. phr. slang 1. To be fired from a job. Poor Joe got the ax at the office yesterday. See: get the bounce(2) 2. To be dismissed from school for improper conduct, such as cheating. Joe… … Словарь американских идиом
get the bounce — or[get the gate] {v. phr.}, {slang} 1. or[get the air] To lose one s sweetheart; not be kept for a friend or lover. * /Joe is sad because he just got the gate from his girl./ * /Shirley was afraid she might get the air from her boyfriend if she… … Dictionary of American idioms
get the bounce — or[get the gate] {v. phr.}, {slang} 1. or[get the air] To lose one s sweetheart; not be kept for a friend or lover. * /Joe is sad because he just got the gate from his girl./ * /Shirley was afraid she might get the air from her boyfriend if she… … Dictionary of American idioms
get (or be given) the gate N. Amer. — get (or be given) the gate N. Amer. informal be dismissed from a job. → gate … English new terms dictionary
Get Smashed Gate Crash — Infobox Single Name = Get Smashed Gate Crash Artist = Hadouken! from Album = Music For An Accelerated Culture Released = 17th March 2008 Format = 10 Digital Download Aerials fanclub Recorded = 2008 Genre = Grindie Length = Label = Producer =… … Wikipedia